Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wrapped-up” Tìm theo Từ (1.927) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.927 Kết quả)

  • được bao bọc, được cuộn, được quấn, bọc [được bọc tốt],
  • bị bắt, bị bẫy,
  • Tính từ: mặc đồ nhiễu đen, Đeo băng tang, mặc áo tang, có gợn như nhiễu,
  • ống lót căng,
"
  • / ´ræpə /, Danh từ: tờ bọc (sách); băng (tờ báo); lá áo (điếu xì gà), người bao gói; giấy gói, vải gói, Áo choàng rộng (của đàn bà mặc trong nhà), Dệt...
  • đầu rút [có đầu rút ra],
  • Thành Ngữ:, to be wrapped up in, bọc trong, quấn trong
  • được bọc dưới lớp màng co rút được,
  • bộ nối bọc, bộ nối kẹp,
  • ống trát ngoài, ống bọc, ống bọc (cách nhiệt),
  • sợi dệt bọc, sợi dệt cuộn,
  • mối nối bọc dây, mối nối quấn dây,
  • vòng lót bằng dây quấn,
  • / kræmpt /, Tính từ: khó đọc (chữ), chật hẹp, tù túng, không được tự do, gò bó, không thanh thoát, không phóng túng (văn), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / drɔpt /, Kinh tế: đã bỏ việc đàm phán giá cả, Từ đồng nghĩa: adjective, released , expelled , abandoned , discarded , discharged
  • nứt , nẻ,
  • được chằng bằng đai, được đeo bằng đai, Tính từ: ( + for something) (thông tục) kẹt, không có đủ (cái gì, nhất là tiền), i'm a...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top