Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wriggly” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / rigl /, Danh từ: sự quằn quại, sự uốn éo; sự luồn lách, Nội động từ: vặn vẹo, ngó ngoáy, quằn quại; bò quằn quại, len, luồn, lách, (nghĩa...
  • Tính từ: (thông tục) lượn sóng (đường kẻ),
  • Danh từ: (động vật học) bọ gậy (của muỗi), người luồn lách,
  • / ´riηkli /, Tính từ: nhăn nheo, nhàu, có nếp nhăn, tạo thành nếp nhăn, an old apple with a wrinkly skin, một quả táo già vỏ nhăn nheo
  • / ´rɔηgli /, phó từ, một cách bất công, một cách sai trái, không đúng, he imagines , wrongly , that she loves him, anh ta tưởng tượng một cách sai lầm rằng cô ấy yêu mình, wrongly accused, bị kết tội một cách...
"
  • / ´gigli /, tính từ, hay cười rúc rích, hay cười khúc khích,
  • / 'wægli /, Tính từ: lúc lắc, ve vẩy, không ổn định,
  • / wigl /, Danh từ: sự lắc lư; sự ngọ nguậy, Động từ: (thông tục) lắc lư; ngọ nguậy, Hình Thái Từ: Xây...
  • vạch dao động, vết dao động,
  • nối sai,
  • / ´pigi¸wigi /, danh từ, con lợn con, Đứa bé bẩn thỉu,
  • Thành Ngữ:, wriggle out of something/doing something, (thông tục) lẩn tránh
  • Idioms: to take sb up wrongly, hiểu lầm những lời nói của người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top