Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Writeup” Tìm theo Từ (198) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (198 Kết quả)

  • / 'raitə /, Danh từ: người viết (đang viết hay đã viết một cái gì), người viết chữ (người viết ra các chữ theo một cách nào đó), nhà văn; tác giả, người thư ký, sách...
  • ghi,
  • / rait /, Nội động từ wrote , (từ cổ,nghĩa cổ) writ ; written , (từ cổ,nghĩa cổ) writ: viết, viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm thư ký,...
  • (chứng) co cơ khi viết,
"
  • người khởi thảo quảng cáo,
  • bộ ghi ngoài,
  • người bán hợp đồng put option,
  • người bán (quyền chọn) theo tỷ số,
  • đánh máy teletyp,
  • Danh từ: nhà văn chuyên viết thể thư, người viết thư thuê, sách dạy viết thư,
  • người viết kịch bản phim,
  • Danh từ: máy bay quảng cáo,
  • người viết phần mềm,
  • bộ ghi đĩa mềm,
  • tác giả hợp pháp,
  • Danh từ: người viết xã luận,
  • người viết tốc ký,
  • / ´speis¸raitə /, danh từ, người viết bài (cho báo) tính dòng lấy tiền,
  • người bán quyền chọn, người ký phát quyền chọn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top