Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Xenhet” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • cụm phát điện, genset control panel, bảng điều khiển cụm phát điện
  • / ´dʒenit /, Danh từ: ngựa tây ban nha,
  • / ´renit /, Danh từ: chất rennet, men dịch vị (lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặc sữa khi chế biến phó mát), (thực vật học) táo rennet, Thực phẩm:...
  • / ´senit /, Danh từ: (sử học) hiệu kèn (cho tài tử ra (sân khấu)), Giao thông & vận tải: nút dây thừng,
  • / ´dʒenit /, Danh từ: (động vật học) cây genet,
  • / 'tenit /, Danh từ: nguyên lý; giáo lý; chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, one of the basic tenets of the christian faith, một trong những nguyên lý cơ bản của...
  • proteinaza thực vật, sữa đông tụ,
"
  • cuống da dây,
  • fomat từ sữa làm đặc,
  • sự đông sữa,
  • dịch chiết men đông sữa, dịch chiết renmin,
  • Danh từ: men dịch vị,
  • Danh từ: dạ múi khế (động vật nhai lại),
  • dạ dày sấy khô,
  • dạ dày ướp muối,
  • proteinaza thực vật, sữa đông tụ,
  • sự đưa dị vật (vào một hệ thống),
  • bảng điều khiển cụm phát điện,
  • mạng ethernet,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top