Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Bound by” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 912 Kết quả

  • Káo
    19/08/17 03:24:10 0 bình luận
    Parts Hive: Should be located next to the outbound ramp, close to an access road for loading/unloading Chi tiết
  • tigon
    01/04/17 10:36:01 1 bình luận
    References to flower-and berry-picking abound in previous versions. Chi tiết
  • Jasmine
    06/08/15 11:21:23 2 bình luận
    customers is generally acceptable when reasonably based on a clear business purpose and within the bounds Chi tiết
  • HoÀng TriỆu
    26/09/16 06:03:16 1 bình luận
    This condition corresponds with the later stages described in Figure 5.1, where more loosely bound clusters Chi tiết
  • thanhtrungvo97
    30/06/21 11:09:40 2 bình luận
    The current state of his moonshot, however, is a little more earthbound. Chi tiết
  • phuongthao123
    21/11/19 07:06:41 1 bình luận
    Dạ mọi người cho em hỏi inbound sector là mảng gì trong du lịch không ạ? Em cảm ơn! Chi tiết
  • Anastasia
    05/04/18 10:02:29 1 bình luận
    "a dominated strategy, that is, a competitive strategy that, if pursued by a competitor, is bound Chi tiết
  • Hùng Võ
    25/08/17 01:47:26 1 bình luận
    ai dịch dùm mình câu này: keep their minds distracted and dull within certain boundaries. thanks ạ. Chi tiết
  • Huyen
    21/08/15 07:40:54 9 bình luận
    Em tra definition là across or crossing racial boundaries nhưng không nghĩ ra được từ tiếng Việt để dùng Chi tiết
  • nguyenkhoinguyen28112013
    09/10/19 08:12:48 2 bình luận
    cho mình hỏi từ "Quenching" trong đoạn "Quenching is the great reduction in underwater sound Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top