Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Employé” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 90 Kết quả

  • holam
    05/08/20 09:31:35 2 bình luận
    https://www.economist.com/business/2020/08/01/employees-and-employers-both-face-trade-offs-as-offices-reopen Chi tiết
  • HUONGTRANG
    22/11/18 09:12:41 1 bình luận
    Dịch giúp mình câu này nữa nhé Collective bargaining eases employer-employee relations Chi tiết
  • Diệu Thu
    24/03/23 02:51:20 1 bình luận
    Chào mọi người, Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với Chi tiết
  • Dungcan
    02/11/16 03:08:11 3 bình luận
    moi nguoi oi dich giup e cau nay voi: The Americans with Disabilities Act does not provide employees Chi tiết
  • LinhDaly
    16/05/18 02:10:33 2 bình luận
    Các cao nhân cho em hỏi nghĩa của khái niệm này: "employee owned company" em dịch là Chi tiết
  • Su Su
    16/05/17 07:51:43 0 bình luận
    She became a full-time member of employees / staff / employers last year cho em hỏi luôn câu nầy chọn Chi tiết
  • Wondspi Bui
    28/08/18 06:31:43 0 bình luận
    Whereas Treasury Regulations 1.162-17 and 1.274-5(e) provide that an employee "need not report on Chi tiết
  • LinhDaly
    16/05/18 02:10:33 2 bình luận
    Các cao nhân cho em hỏi nghĩa của khái niệm này: "employee owned company" em dịch là Chi tiết
  • tamnam
    29/03/19 03:22:36 4 bình luận
    Nhờ các bạn cho ý kiến chỗ "unemployment lifted sentiments" trong câu: "The greenback Chi tiết
  • Lili
    02/11/18 08:50:12 1 bình luận
    What counts, therefore is whether growth is converted into employment.Friday's better American job numbers Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top