Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn quiet” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5628 Kết quả

  • Trang Dương
    02/03/17 01:03:27 6 bình luận
    Mọi người dịch giúp mình nhé: Follow this romantic gesture with quiet, home-cooked dinner or an evening Chi tiết
  • Hiềncute
    07/07/16 09:50:11 0 bình luận
    I can feel it in the field of lambs waiting quietly with their shorn ewes as crows walk between them. Chi tiết
  • meomacma
    03/11/16 10:44:32 2 bình luận
    In response, they may become passive and quiet, easily alarmed, and less secure about being provided Chi tiết
  • Sáu que Tre
    10/04/17 07:52:47 2 bình luận
    A woman took a vacation to France some years ago with one of her girl friends. Chi tiết
  • Anh Phuong
    10/07/16 09:31:08 3 bình luận
    the hill a sadder shade of pink Up on the Windmill there are more pyramidal orchids than I’ve ever shaken Chi tiết
  • miengthito
    15/02/17 05:04:35 2 bình luận
    The world was ghost quiet Except for the crack of sails and the burbling of water against hull cho Chi tiết
  • vubao112
    10/02/17 12:15:23 4 bình luận
    các bác dịch dùm em câu này với ạ: A range of pneumatic applicators providing quiet operation – less Chi tiết
  • Dreamer
    13/09/16 01:36:56 2 bình luận
    Các bác ơi, em đang dịch tài liệu về tua bin với máy phát điện, người Pháp viết hay sao đó, khó hiểu Chi tiết
  • Lalala
    04/09/16 02:45:17 2 bình luận
    Trong câu: Although the finished result may not be quite to your likeness, the young cook will undoubtedly Chi tiết
  • Huỳnh Hiếu Trung
    18/06/17 12:45:07 0 bình luận
    "For James, to say that ‘God exists’ is a true statement is simply to say that it is somehow good Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top