Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Preuves” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 41 Kết quả

  • Zuypiter
    23/12/17 10:39:55 0 bình luận
    By identifying the four factors for doing preventive maintenance, we have also set the stage for defining Chi tiết
  • Minh Lương
    10/07/17 12:47:39 1 bình luận
    God "Is he willing to prevent evil but not able? Then he is impotent. Chi tiết
  • Tĩnh Nguyễn
    26/01/18 11:33:55 1 bình luận
    Các bạn cho mình hỏi câu này với ạ: To prevent any deviation between the servomotor housing and Chi tiết
  • phamcuc
    29/03/19 07:07:20 3 bình luận
    Ninh Bình' thì dịch ntn ạ, vì tớ thấy có chỗ để là fire and rescue police nhưng cũng có chỗ để Fire Prevention, Chi tiết
  • Mạnh Trần
    17/08/16 10:07:50 5 bình luận
    From there, solutions can be found and prevention can be put in place. Taking the blame. Chi tiết
  • Hoàng Minh Phương
    16/02/16 03:17:45 3 bình luận
    uncertain future flood hazards and identifying the most appropriate structural and non-structural risk prevention Chi tiết
  • AnhDao
    17/01/18 10:36:08 1 bình luận
    trời ơi cho em hỏi cả chỗ này nữa: "The gist of this measure is to prevent neighbouring elements Chi tiết
  • Trang Nguyễn
    10/05/16 07:47:14 0 bình luận
    cell, adipose cell, topical cosmetic, antioxidant complex plus application of the cream, (medicine) preventive Chi tiết
  • Lahabana
    23/11/15 12:26:43 2 bình luận
    "Ventilation in the building, especially in first floor, should be designed to prevent dead air Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top