Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Watch one” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 3155 Kết quả

  • Cua Bò Ngang
    03/11/15 07:27:24 4 bình luận
    hiii Cultural probes Traditional ethnography has involved watching people and being present. Chi tiết
  • Sáu que Tre
    16/11/17 08:46:31 2 bình luận
    There was only one little thing bothering me...It was her beautiful younger sister. Chi tiết
  • havydn
    13/05/17 12:17:14 3 bình luận
    When they ran the experiment again, but this time had one actor hear a phone ring and then a second actor Chi tiết
  • ThuCH
    12/06/18 11:21:50 3 bình luận
    Các bạn cho mình hỏi câu này nên dịch thế nào với ạ: No more calling dibs on the big TV. Chi tiết
  • No star where
    19/10/17 01:18:24 0 bình luận
    Xin gửi tặng các bạn "TNT", cho đỡ buồn ngủ sau giờ lunch. Ssincerely yours. Chi tiết
  • Sáu que Tre
    06/01/23 09:34:21 1 bình luận
    Two ladies in heaven Long 1st woman: Hi Wanda! 2nd woman: Ohmigod, Sylvia! How did you die? Chi tiết
  • Lizzie
    03/09/15 04:19:19 7 bình luận
    CHo e hỏi từ "come out of" trong câu này có thể hiểu là gì ạ: 'How much of the time that a Chi tiết
  • Tâm Vũ
    30/08/17 09:41:20 4 bình luận
    Dịch dùm mình câu này với Our destination that night was an empty train station in the area. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top