Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Anh
Kết quả tìm kiếm cho “Unitary” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (10 Kết quả)
- of or pertaining to urine., pertaining to the organs secreting and discharging urine., urinal.
- serving for, concerned with, or inflicting punishment, adjective, punitive laws ; punitive action ., disciplinary , punitive
- of or pertaining to health or the conditions affecting health, esp. with reference to cleanliness, precautions against disease, etc., favorable to health; free from dirt, bacteria, etc., providing healthy cleanliness, adjective, adjective, a sanitary...
"
- with unreduced energy[syn: untired ]
- not wary; not cautious or watchful, as against danger or misfortune., adjective, adjective, cautious , heeding , mindful , thoughtful , wary, brash , careless , credulous , hasty , ignorant , ill-advised , impetuous , imprudent , incautious , inconsiderate...
- notary public., noun, certifier , commissioner for oaths , court clerk , endorser , public official , recorder , registrar , scrivener , signatory , witness
- the state of being one; oneness., a whole or totality as combining all its parts into one., the state or fact of being united or combined into one, as of the parts of a whole; unification., absence of diversity; unvaried or uniform character., oneness...
- a pad of absorbent material, as cotton, worn by women during menstruation to absorb the uterine flow., noun, feminine napkin , sanitary pad
- a branch of civil engineering dealing with matters affecting public health, as water supply or sewage disposal.
- , notary public is a certifier of legal documents, i.e., somebody who is legally authorized to certify the authenticity of signatures and documents. also called notary.
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
-
Bài viết trong diễn đàn
Mục Tiêu và Mục Đích
1 9 72.091Tán phét - "Xếp" hay "Sếp"
3 5 14.96110 websites giúp bạn CHECK LỖI NGỮ PHÁP
1 1 8.864
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này