Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ computer human interface CHI ” Tìm theo Từ (170) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (170 Kết quả)

  • n ヒューマンインタフェース
  • n,MA きこう [気功]
  • Mục lục 1 n 1.1 コンピューター 1.2 コンピュータ 1.3 でんしけいさんき [電子計算機] 1.4 けいさんき [計算機] 1.5 けいさんき [計算器] 2 n,abbr 2.1 でんさん [電算] n コンピューター コンピュータ でんしけいさんき [電子計算機] けいさんき [計算機] けいさんき [計算器] n,abbr でんさん [電算]
"
  • n えんざんき [演算機]
  • n,MA たいきょくけん [太極拳]
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 シック 1.2 おつ [乙] 1.3 いき [粋] adj-na,n シック おつ [乙] いき [粋]
  • n コミューター つうきんしゃ [通勤者]
  • n コンピュータミュージック
  • n けいさんぎ [計算木]
  • n コンピュータービジョン コンピュータビジョン
  • n コンピューターマインド
  • n じょうほうこうがく [情報工学]
  • n コンピューターユーティリティー
  • n でんさんき [電算機]
  • n ぶんき [分岐]
  • n はんようがたコンピュータ [汎用型コンピュータ]
  • n パスワード
  • n サテライトコンピューター
  • n シーピーアイ
  • Mục lục 1 n 1.1 こっぱ [木端] 1.2 さくへん [削片] 1.3 もくへん [木片] 1.4 はくへん [剥片] 1.5 チップ n こっぱ [木端] さくへん [削片] もくへん [木片] はくへん [剥片] チップ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top