Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “1 f noise” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • n いったいいち [一対一]
  • n よじょうはん [四畳半]
  • n いっちょうめ [一丁目]
  • pref デシ
  • n ダカ
  • n いっしょうびん [一升瓶]
  • n いちえんだま [一円玉]
  • n いちえんさつ [一円札]
  • adv,n まんがいち [万が一]
"
  • n いちばんせん [一番線]
  • n いっきん [一斤]
  • n いっと [一斗]
  • adv,n まんいち [万一]
  • n にとうへい [二等兵]
  • Mục lục 1 adj-na,adv,n,vs 1.1 どたばた 2 n 2.1 ひびき [響き] 2.2 おんきょう [音響] 2.3 そうおん [噪音] 2.4 ノイズ 2.5 そうおん [騒音] 3 io,n 3.1 ひびき [響] 4 adj-na,n 4.1 ごうごう [囂囂] adj-na,adv,n,vs どたばた n ひびき [響き] おんきょう [音響] そうおん [噪音] ノイズ そうおん [騒音] io,n ひびき [響] adj-na,n ごうごう [囂囂]
  • n メーデー
  • n いっぷんにじゅうびょう [一分二十秒]
  • n いちりづか [一里塚]
  • n,n-suf ず [図]
  • n いっきん [一斤]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top