- Từ điển Anh - Nhật
A-bomb
n
げんしばくだん [原子爆弾]
Xem thêm các từ khác
-
A-bombed
n,vs ひばく [被爆] -
A-grade
n こうしゅ [甲種] -
A.D. (Christian era)
n きげん [紀元] -
A.M.
n-adv,n-t ごぜん [午前] -
A1
n いっとう [一等] -
A5
n きくばん [菊判] -
AAMT
n アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい [アジア太平洋機械翻訳協会] -
AA size (battery)
n たんさんがた [単三形] -
ABC
n こうおつへい [甲乙丙] エービーシー -
ABEND (ABnormal END)
n いじょうしゅうりょう [異常終了] -
ABM
n だんどうだんげいげきミサイル [弾道弾迎撃ミサイル] -
ADP
n じどうデータしょり [自動データ処理] -
AD converter
n アナログデジタルへんかんき [アナログデジタル変換器] -
AGM
n ねんじそうかい [年次総会] -
AI
n じんこうちのう [人工知能] -
AIDS
n エイズ -
AIDS virus
n エイズウイルス -
AIS
n かいけいじょうほうシステム [会計情報システム] -
AM
n しんぷくへんちょう [振幅変調] -
AMeDAS
n アメダス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.