Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

A-bomb

n

げんしばくだん [原子爆弾]

Xem thêm các từ khác

  • A-bombed

    n,vs ひばく [被爆]
  • A-grade

    n こうしゅ [甲種]
  • A.D. (Christian era)

    n きげん [紀元]
  • A.M.

    n-adv,n-t ごぜん [午前]
  • A1

    n いっとう [一等]
  • A5

    n きくばん [菊判]
  • AAMT

    n アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい [アジア太平洋機械翻訳協会]
  • AA size (battery)

    n たんさんがた [単三形]
  • ABC

    n こうおつへい [甲乙丙] エービーシー
  • ABEND (ABnormal END)

    n いじょうしゅうりょう [異常終了]
  • ABM

    n だんどうだんげいげきミサイル [弾道弾迎撃ミサイル]
  • ADP

    n じどうデータしょり [自動データ処理]
  • AD converter

    n アナログデジタルへんかんき [アナログデジタル変換器]
  • AGM

    n ねんじそうかい [年次総会]
  • AI

    n じんこうちのう [人工知能]
  • AIDS

    n エイズ
  • AIDS virus

    n エイズウイルス
  • AIS

    n かいけいじょうほうシステム [会計情報システム]
  • AM

    n しんぷくへんちょう [振幅変調]
  • AMeDAS

    n アメダス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top