Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A-ok” Tìm theo Từ (5.600) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.600 Kết quả)

  • n よし [良し]
  • Mục lục 1 n 1.1 オーケー 2 adj,hon 2.1 よろしい [宜しい] n オーケー adj,hon よろしい [宜しい]
  • n びんぼう [貧棒]
  • n,vs ひばく [被爆]
  • n わりましりょうきん [割増料金] わりましりょうきん [割増し料金]
  • n のみぐち [呑み口]
"
  • n いっき [一期] いちご [一期]
  • n いちもつ [一物] いちぶつ [一物]
  • n しおじ [潮路]
  • Mục lục 1 n-adv 1.1 いっかい [一回] 2 n-adv,n 2.1 いっとき [一時] 2.2 いちじ [一時] n-adv いっかい [一回] n-adv,n いっとき [一時] いちじ [一時]
  • n しきうつし [敷き写し]
  • n わさ [輪差]
  • n ぬいあげ [縫い揚げ]
  • n じょうみゃくりゅう [静脈瘤]
  • n ざいごうぐんじん [在郷軍人]
  • n ちゃくがんてん [着眼点]
  • n れいむ [霊夢]
  • n しきゅう [四球]
  • n,vs きりきりまい [きりきり舞い]
  • n いって [一手]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top