Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A.c. alternating current ” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • n アフリカみんぞくかいぎ [アフリカ民族会議]
  • n こうおつへい [甲乙丙] エービーシー
"
  • n-adv,n-t きげんぜん [紀元前]
  • n-adv,n-t ごぜん [午前]
  • Mục lục 1 n 1.1 アーク 1.2 えんこ [円弧] 1.3 こけい [弧形] 1.4 こ [弧] n アーク えんこ [円弧] こけい [弧形] こ [弧]
  • n ことう [弧灯]
  • n アークとう [アーク灯] ここう [弧光]
  • n アークろ [アーク炉]
  • n れっこ [劣弧]
  • n アークせつだん [アーク切断]
  • n アークほうでん [アーク放電]
  • n アークようせつ [アーク溶接]
  • n ゆうこ [優弧]
  • n ちゅうこう [中更]
  • n きげん [紀元]
  • n せいれき [西暦]
  • n キセノンアークランプ
  • n アクチニウム
  • n こせん [弧線]
  • n さんこう [三更]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top