Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A shares” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • n しゅりょくかぶ [主力株]
  • n ゆうせんかぶ [優先株]
  • n ゆうれいかぶ [幽霊株]
  • n なげもの [投物] なげもの [投げ物]
  • n じつかぶ [実株]
  • n ねがさかぶ [値嵩株]
  • n ぶんぱいきん [分配金]
"
  • n ゆしゅつかんれんかぶ [輸出関連株]
  • n だいさんしゃわりあてぞうし [第三者割当増資]
  • n まんかぶ [満株]
  • n しんかぶ [新株]
  • n こうぼかぶ [公募株]
  • n かぶしきかいとりせいきゅうけん [株式買取請求権]
  • n くちかず [口数] くちすう [口数]
  • n じかはっこう [時価発行]
  • n しんかぶひきうけけん [新株引受権]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top