Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

ABC

n

こうおつへい [甲乙丙]
エービーシー

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ABEND (ABnormal END)

    n いじょうしゅうりょう [異常終了]
  • ABM

    n だんどうだんげいげきミサイル [弾道弾迎撃ミサイル]
  • ADP

    n じどうデータしょり [自動データ処理]
  • AD converter

    n アナログデジタルへんかんき [アナログデジタル変換器]
  • AGM

    n ねんじそうかい [年次総会]
  • AI

    n じんこうちのう [人工知能]
  • AIDS

    n エイズ
  • AIDS virus

    n エイズウイルス
  • AIS

    n かいけいじょうほうシステム [会計情報システム]
  • AM

    n しんぷくへんちょう [振幅変調]
  • AMeDAS

    n アメダス
  • ANC

    n アフリカみんぞくかいぎ [アフリカ民族会議]
  • AND circuit

    n アンドかいろ [アンド回路]
  • ANZUS Treaty

    n アンザスじょうやく [アンザス条約]
  • APL

    n アプル
  • ASAP

    n できるかぎりそうき [出来る限り早期]
  • ASCII

    n アスキー
  • ASCII data transfer with XON

    n むてじゅん [無手順]
  • ASEAN

    n アセアン
  • ASM

    n くうたいちミサイル [空対地ミサイル]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top