- Từ điển Anh - Nhật
Able
adj-na,n
ゆうのう [有能]
ゆうい [有為]
Xem thêm các từ khác
-
Able-bodied
adj-na,n きょうそう [強壮] がんけん [頑健] -
Able (competent) man
n きれるおとこ [切れる男] -
Able individual
n しゅわんか [手腕家] -
Able man
Mục lục 1 n 1.1 はたらきで [働き手] 1.2 はたらきて [働き手] 1.3 できぶつ [出来物] n はたらきで [働き手] はたらきて... -
Able men left out of office
n いけん [遺賢] -
Able official
n のうり [能吏] -
Able or shrewd or resourceful person
n やりて [遣り手] -
Able person
n はたらきで [働き手] はたらきて [働き手] -
Able persons
n りょうざい [良材] -
Able to criticize but not to create
n がんこうしゅてい [眼高手低] -
Abnegation
n きんよく [禁欲] -
Abnormal
Mục lục 1 adj 1.1 ふつうでない [普通でない] 2 adj-na 2.1 へんたいてき [変態的] 3 adj-na,adj-no,n 3.1 なみはずれ [並外れ]... -
Abnormal delivery
n いじょうぶんべん [異常分娩] -
Abnormal mentality
n へんたいしんり [変態心理] -
Abnormal pregnancy
n いじょうにんしん [異常妊娠] -
Abnormal psychology
n へんたいしんりがく [変態心理学] いじょうしんりがく [異常心理学] -
Abnormal sexuality
n へんたいせいよく [変態性欲] -
Abnormal underarm odor
n わきが [腋臭] -
Abnormal weather
n いじょうきしょう [異常気象]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.