- Từ điển Anh - Nhật
Absorption
Mục lục |
n
せっしゅ [摂取]
さんまい [三昧]
きゅういん [吸引]
n,vs
へいごう [併合]
どうか [同化]
せんねん [専念]
きゅうしゅう [吸収]
oK
せんしん [潛心]
Xem thêm các từ khác
-
Absorption (in something)
adj-na,n きゅうきゅう [汲々] きゅうきゅう [汲汲] -
Absorption in reading
n たんどく [耽読] -
Abstain from voting
n,vs きけん [棄権] -
Abstemious
adj-na きんよくてき [禁欲的] -
Abstention
n ふさんか [不参加] ふかんしょう [不干渉] -
Abstinence
Mục lục 1 n 1.1 ものだち [物断ち] 1.2 ものいみ [物忌み] 1.3 せつよく [節欲] 1.4 きんよく [禁欲] 1.5 きんよく [禁慾]... -
Abstinence (in Catholicism)
n しょうさい [小斎] -
Abstinence from salt (for vow or spiritual reasons)
n しおだち [塩断ち] -
Abstinence syndrome
n きんだんしょうじょう [禁断症状] -
Abstract
Mục lục 1 adj-na 1.1 ちゅうしょうてき [抽象的] 2 adj-na,n 2.1 ちゅうしょう [抽象] 3 n 3.1 むけい [無形] 4 n,vs 4.1 ちゅうしゅつ... -
Abstract (of a paper)
adj-na,n アブストラクト -
Abstract art
Mục lục 1 n 1.1 ちゅうしょうびじゅつ [抽象美術] 1.2 ちゅうしょうげいじゅつ [抽象芸術] 1.3 アブストラクトアート... -
Abstract noun
n ちゅうしょうめいし [抽象名詞] -
Abstract number
n ふめいすう [不名数] -
Abstract or impracticable theory
n くうろん [空論] くうり [空理] -
Abstract painting
n ちゅうしょうが [抽象画] -
Abstractedly
Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 ぼうっと 2 n,vs 2.1 うっとり adv,n,vs ぼうっと n,vs うっとり -
Abstraction
Mục lục 1 n 1.1 ちゅうしょうか [抽象化] 1.2 しゃしょう [捨象] 1.3 アブストラクション n ちゅうしょうか [抽象化]... -
Abstruse
adj-na,n げんみょう [玄妙] -
Abstruseness
adj-na,n いんび [隠微]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.