- Từ điển Anh - Nhật
Abstract
Mục lục |
adj-na
ちゅうしょうてき [抽象的]
adj-na,n
ちゅうしょう [抽象]
n
むけい [無形]
n,vs
ちゅうしゅつ [抽出]
Xem thêm các từ khác
-
Abstract (of a paper)
adj-na,n アブストラクト -
Abstract art
Mục lục 1 n 1.1 ちゅうしょうびじゅつ [抽象美術] 1.2 ちゅうしょうげいじゅつ [抽象芸術] 1.3 アブストラクトアート... -
Abstract noun
n ちゅうしょうめいし [抽象名詞] -
Abstract number
n ふめいすう [不名数] -
Abstract or impracticable theory
n くうろん [空論] くうり [空理] -
Abstract painting
n ちゅうしょうが [抽象画] -
Abstractedly
Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 ぼうっと 2 n,vs 2.1 うっとり adv,n,vs ぼうっと n,vs うっとり -
Abstraction
Mục lục 1 n 1.1 ちゅうしょうか [抽象化] 1.2 しゃしょう [捨象] 1.3 アブストラクション n ちゅうしょうか [抽象化]... -
Abstruse
adj-na,n げんみょう [玄妙] -
Abstruseness
adj-na,n いんび [隠微] -
Absurd
Mục lục 1 adj 1.1 ばからしい [馬鹿らしい] 1.2 ばかくさい [馬鹿臭い] 1.3 すさまじい [凄まじい] 1.4 かたはらいたい... -
Absurd fear
n きゆう [杞憂] -
Absurd opinion
n めいろん [迷論] -
Absurd reply
n ちんとう [珍答] -
Absurd response
n めいとう [迷答] -
Absurdity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むちゃ [無茶] 1.2 ふじょうり [不条理] 1.3 とんちんかん [頓珍漢] 1.4 しょうし [笑止] 1.5 こうとうむけい... -
Absurdly
uk むやみに [無闇に] むやみに [無暗に] -
Abundance
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 よけい [余計] 1.2 ぎょうさん [仰山] 2 adj-na,n 2.1 ほうふ [豊富] 2.2 じゅんたく [潤沢] 3 n 3.1 ゆみず... -
Abundance of water
n ほうすい [豊水] -
Abundant
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆたか [豊か] 1.2 ほうじゅん [豊潤] 1.3 ふんだん 2 n 2.1 ふさふさした [房房した] adj-na,n ゆたか...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.