- Từ điển Anh - Nhật
Accessory
Mục lục |
adj-na
ふたいてき [付帯的]
n
ふたい [付帯]
ふぞくぶつ [付属物]
ふぞくひん [付属品]
つきもの [付き物]
つかたり [付かたり]
じゅうたる [従たる]
アクセサリー
アクセサリ
Xem thêm các từ khác
-
Accessory (thing)
n じゅうぶつ [従物] -
Accessory case
n こものいれ [小物入れ] -
Accessory nerves
n ふくしんけい [副神経] -
Accessory offense
n ふたいはん [付帯犯] -
Accident
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n-adv,n 1.1 ぐうぜん [偶然] 2 adj-na,n 2.1 ふこう [不幸] 3 n 3.1 やくさい [厄災] 3.2 へんじ [変事] 3.3... -
Accident faker
n あたりや [当たり屋] -
Accident insurance
n しょうがいほけん [傷害保険] -
Accidental
Mục lục 1 adj-na 1.1 ぐうはつてき [偶発的] 2 adj-no,n 2.1 ふりょ [不慮] 2.2 ふそく [不測] 3 n 3.1 ふき [不期] 3.2 ぐうはつ... -
Accidental (musical ~)
n りんじきごう [臨時記号] -
Accidental bombing
n ごとうか [誤投下] -
Accidental death
n へんし [変死] じこし [事故死] -
Accidental fire
n しっか [失火] -
Accidental gun discharge
n ぼうはつ [暴発] -
Accidental homicide
n かしつちしざい [過失致死罪] かしつちし [過失致死] -
Accidental infliction of injury
n かしつしょうがいざい [過失傷害罪] かしつしょうがい [過失傷害] -
Accidental resemblance
n たにんのそらに [他人の空似] そらに [空似] -
Accidental shooting
n ごしゃ [誤射] -
Accidentally
Mục lục 1 adv 1.1 ふらっと 1.2 ふと [不図] 1.3 ひょいと 1.4 たまたま [偶々] 1.5 たまたま [偶偶] 2 adv,n 2.1 ひょっと adv... -
Accidents in line of duty
n こうむさいがい [公務災害] -
Acclamation
Mục lục 1 n 1.1 かっさい [喝采] 2 n,vs 2.1 かんこ [歓呼] n かっさい [喝采] n,vs かんこ [歓呼]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.