Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Accretion” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • n ちゃくひょう [着氷]
  • n はいせつ [排泄] はいせつぶつ [排泄物]
  • Mục lục 1 n 1.1 ぶんぴつ [分泌] 1.2 ぶんぴ [分泌] 1.3 ぶんぴつえき [分泌液] 1.4 ぶんぴぶつ [分泌物] 1.5 ぶんぴつぶつ [分泌物] n ぶんぴつ [分泌] ぶんぴ [分泌] ぶんぴつえき [分泌液] ぶんぴぶつ [分泌物] ぶんぴつぶつ [分泌物]
  • n ちゃくせつ [着雪]
  • n がいぶんぴ [外分泌] がいぶんぴつ [外分泌]
  • n ないぶんぴつ [内分泌] ないぶんぴ [内分泌]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top