- Từ điển Anh - Nhật
Ache
n
いたみ [痛み]
Xem thêm các từ khác
-
Achievement
Mục lục 1 n 1.1 はたらき [働き] 1.2 てがら [手柄] 1.3 じせき [事績] 1.4 こうぎょう [功業] 1.5 ぎょうせき [業績] 1.6 がくせき... -
Achievement test
n アチーブメントテスト アチーブ -
Achievements
n じっせき [実績] こうせき [功績] -
Achiever of Nirvana
n らかん [羅漢] -
Achieving success
n,vs けつじつ [結実] -
Achilles
n アキレス -
Achilles tendon
n アキレスけん [アキレス腱] -
Achoo!
int,vs はくしょん -
Achromatic
n むしょく [無色] -
Achromatic lens
n アクロマチックレンズ -
Achromatism
adj-na,n いろけし [色消し] -
Acid
Mục lục 1 adj 1.1 すっぱい [酸っぱい] 1.2 すい [酸い] 2 n 2.1 さん [酸] 2.2 アシッド adj すっぱい [酸っぱい] すい [酸い]... -
Acid(ic) foods
n さんせいしょくひん [酸性食品] -
Acid-fast bacterium
n こうさんきん [抗酸菌] -
Acid-resistant
n たいさん [耐酸] -
Acid and alkali
n さんとアルカリ [酸とアルカリ] -
Acid anhydride
n むすいさん [無水酸] -
Acid clay (Japanese ~)
n さんせいはくど [酸性白土] -
Acid fertilizer
n さんせいひりょう [酸性肥料] -
Acid poisoning
n さんちゅうどく [酸中毒]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.