Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Action

Mục lục

io,n

おこない [行い]

n

はたらき [働き]
どうさ [動作]
しわざ [仕業]
しぐさ [仕草]
しぐさ [仕種]
しうち [仕打ち]
さよう [作用]
おこない [行ない]
アクション

n,vs

こうどう [行動]
かつどう [活動]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top