- Từ điển Anh - Nhật
Active
Mục lục |
adj-na
のうどうてき [能動的]
せっきょくてき [積極的]
かつどうてき [活動的]
アクティヴ
adj-na,n
かっぱつ [活発]
かっぱつ [活溌]
アクティブ
n
のうどう [能動]
かっせい [活性]
Xem thêm các từ khác
-
Active defense
n アクチブディフェンス -
Active duty
n げんえき [現役] -
Active fault
n かつだんそう [活断層] -
Active homing
n アクティブホーミング -
Active immunity
n のうどうめんえき [能動免疫] -
Active ingredient
n ゆうこうせいぶん [有効成分] -
Active member
n せいいん [正員] せいいん [成員] -
Active service
n げんえき [現役] -
Active solar house
n アクティブソーラーハウス -
Active sonar
n アクティブソナー -
Active sportswear
n アクティブスポーツウエア -
Active voice
n のうどうたい [能動態] -
Active volcano
n かっかざん [活火山] -
Actively
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 ばりばり 2 n 2.1 さかんに [盛んに] adj-na,adv,n ばりばり n さかんに [盛んに] -
Activist
n かつどうしゃ [活動者] -
Activist (anti-war ~)
n かつどうか [活動家] -
Activist (in a political movement)
n うんどうしゃ [運動者] うんどうか [運動家] -
Activity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 びんそく [敏速] 2 n 2.1 はたらき [働き] 2.2 にぎわい [賑わい] 2.3 かつりょう [活量] 2.4 かつやく... -
Actor
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆう [優] 2 n 2.1 れいゆう [伶優] 2.2 れい [伶] 2.3 やくしゃ [役者] 2.4 はいゆう [俳優] 2.5 はい [俳]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.