Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Active

Mục lục

adj-na

のうどうてき [能動的]
せっきょくてき [積極的]
かつどうてき [活動的]
アクティヴ

adj-na,n

かっぱつ [活発]
かっぱつ [活溌]
アクティブ

n

のうどう [能動]
かっせい [活性]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top