- Từ điển Anh - Nhật
Actual
Xem thêm các từ khác
-
Actual (as opposed to hidden or obscured)
n,vs けんざい [顕在] -
Actual circumstances
n じつじょう [実状] じつじょう [実情] -
Actual condition
adj-no,adv,n じっさい [実際] -
Actual demand
n じつじゅ [実需] -
Actual expense
n じっぴ [実費] -
Actual fighting
n じっせん [実戦] -
Actual measurements
n,vs じっそく [実測] -
Actual number of people
n じついん [実員] -
Actual place
n げんち [現地] -
Actual profit
n じつえき [実益] -
Actual proof
n じっしょう [実証] -
Actual relationship
n じじつかんけい [事実関係] -
Actual results
n じっせき [実績] -
Actual size
Mục lục 1 n 1.1 じつぶつだい [実物大] 1.2 げんすんだい [原寸大] 1.3 げんすん [原寸] n じつぶつだい [実物大] げんすんだい... -
Actual spot
n げんば [現場] げんじょう [現場] -
Actual state of affairs
n じつじょう [実状] じつじょう [実情] -
Actual time
n アクチュアルタイム -
Actual view
n じっけい [実景] -
Actual work
Mục lục 1 n 1.1 しゅうろう [就労] 1.2 じつどう [実働] 2 n,vs 2.1 かどう [稼動] 2.2 かどう [稼働] n しゅうろう [就労]... -
Actual work hours
n じつどうじかん [実働時間]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.