Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Address

Mục lục

n

ゆきさき [行き先]
ばんち [番地]
ところばんち [所番地]
ところがき [所書き]
すみどころ [住み所]
すまい [住居]
すまい [住まい]
すまい [住い]
しょうれい [奨励]
しゅくしょ [宿所]
じゅうきょ [住居]
さしだしさき [差し出し先]
きょしょ [居所]
きょじゅうち [居住地]
えんぜつ [演説]
うわがき [上書き]
いどころ [居所]
いきさき [行き先]
アドレス
あてな [宛名]
あてな [宛て名]
あてしょ [宛所]
あてさき [宛先]
あてさき [宛て先]

n,vs

こうえん [講演]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top