Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Adhesion

Mục lục

n

ゆちゃく [癒着]
ゆごう [癒合]
ふちゃくりょく [附着力]
ふちゃくりょく [付着力]
ねんちゃくせい [粘着性]
ねんちゃく [粘着]
しゅうちゃく [執著]
しゅうちゃく [執着]
しゅうじゃく [執著]
しゅうじゃく [執着]
こうちゃくざい [膠着剤]
ぎょうちゃくりょく [凝着力]
ぎょうちゃく [凝着]

n,vs

ゆうごう [融合]
ふちゃく [附着]
ふちゃく [付着]
こうちゃく [膠着]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top