- Từ điển Anh - Nhật
Adhesive
Mục lục |
adj-na
ねんちゃくざい [粘着剤]
n
せっちゃくざい [接着剤]
せつごうざい [接合剤]
Xem thêm các từ khác
-
Adhesive bandage
n バンドエイド -
Adhesive mechanical tint
n スクリーントーン -
Adhesive plaster
n ばんそうこう [絆創膏] -
Adhesive power
n ねんちゃくりょく [粘着力] -
Adiabatic
adj-na だんねつてき [断熱的] -
Adidas (brand name)
n アディダス -
Adieu
int ごきげんよう [御機嫌よう] ごきげんよう [ご機嫌よう] -
Adipocere
n しろう [屍蝋] -
Adipose
n ししつ [脂質] -
Adjacent
Mục lục 1 n 1.1 りんせつした [隣接した] 2 n,vs 2.1 りんせつ [隣接] 2.2 きんせつ [近接] n りんせつした [隣接した] n,vs... -
Adjacent seas
n きんかい [近海] -
Adjacent to airport
adj-no,n-pref りんくう [臨空] -
Adjacent units
n りんせつぶたい [隣接部隊] -
Adjectival noun
n けいようどうし [形容動詞] -
Adjectival suffix for a person
n,suf,uk たれ [誰] -
Adjoin
n,vs りんせつ [隣接] きんせつ [近接] -
Adjoining
n りんせつした [隣接した] -
Adjoining each other
adj-no,n となりあわせ [隣合わせ] となりあわせ [隣り合わせ] -
Adjoining land
n りんせつち [隣接地] じつづき [地続き] -
Adjourning court
n へいてい [閉廷]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.