Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Adjourn” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 きりゅう [寄留] 1.2 たいりゅう [滞留] 2 n,vs 2.1 とうりゅう [逗留] 2.2 たいざい [滞在] n きりゅう [寄留] たいりゅう [滞留] n,vs とうりゅう [逗留] たいざい [滞在]
  • n,vs りんせつ [隣接] きんせつ [近接]
  • Mục lục 1 v5k,vi 1.1 つく [付く] 2 v1 2.1 となりあわせる [隣り合わせる] v5k,vi つく [付く] v1 となりあわせる [隣り合わせる]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 かざる [飾る] 2 v1 2.1 つくりたてる [作り立てる] v5r かざる [飾る] v1 つくりたてる [作り立てる]
  • Mục lục 1 v5u 1.1 となりあう [隣り合う] 2 io,v5u 2.1 となりあう [隣合う] v5u となりあう [隣り合う] io,v5u となりあう [隣合う]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top