Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Admiration

Mục lục

adj-na,n,vs

かんしん [感心]

adj-na,n,vs,arch

かんぷく [感服]

n

たんび [歎美]
たんしょう [歎賞]
たんしょう [歎称]
たんしょう [嘆賞]
すいふく [推服]
すいしょう [推賞]
すいしょう [推称]
しょうよう [賞揚]
さんたん [賛嘆]
さんたん [讚嘆]
さんたん [三嘆]
さんか [賛歌]
さたん [嗟歎]
きんぼ [欽慕]
きょうたん [驚嘆]
かんたん [感嘆]
かんしょう [観賞]
かん [感]
えいたん [詠歎]
えいたん [詠嘆]

n,vs

たんび [嘆美]
すうはい [崇拝]
しょうよう [称揚]
しょうび [賞美]
しょうさん [賞賛]
しょうさん [称賛]
しょうがん [賞玩]
けいとう [傾倒]
けいこう [景仰]
けいぎょう [景仰]
きょうたん [驚歎]

oK,n

かんたん [感歎]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top