Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Advance

Mục lục

abbr

バンス

adj-na,n

たてかえきん [立て替え金]

n

ぜんしん [前進]
せんしん [先進]
ぜんしゃっきん [前借金]
しんこう [進行]
しんぐん [進軍]
じょうとう [上騰]
じょうしん [上進]
くりあげ [繰り上げ]

n,vs

ぞうしん [増進]
しんしゅつ [進出]
しんげき [進撃]
じょうたつ [上達]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top