- Từ điển Anh - Nhật
Advice
Mục lục |
n
ちえ [知恵]
じょごん [助言]
じょげん [助言]
こころぞえ [心添え]
アドバイス
n,vs
ちゅうこく [忠告]
ちゅうい [注意]
すすめ [薦め]
すすめ [勧め]
けいこく [警告]
かんこく [勧告]
Xem thêm các từ khác
-
Advice (good ~)
n ちゅうげん [忠言] -
Advice (to a superior)
n しんげん [進言] -
Advisability
n,adj-no かひ [可否] -
Advise
n かん [勧] -
Adviser
Mục lục 1 n 1.1 そうだんやく [相談役] 1.2 じょごんしゃ [助言者] 1.3 じょげんしゃ [助言者] 1.4 こもん [顧問] 1.5 かんこくしゃ... -
Advisor
Mục lục 1 n 1.1 はなしあいて [話し相手] 1.2 しどういん [指導員] 1.3 アドヴァイザー n はなしあいて [話し相手] しどういん... -
Advisory body
n こもんだん [顧問団] -
Advisory committee (council, panel)
n しもんいいんかい [諮問委員会] -
Advisory organ
n しもんきかん [諮問機関] -
Advocacy
Mục lục 1 n 1.1 べんご [弁護] 1.2 だいげん [代言] 1.3 しょうどう [唱道] 1.4 しょうどう [唱導] 1.5 こすい [鼓吹] 2 n,vs... -
Advocacy of war
n しゅせん [主戦] -
Advocate
Mục lục 1 n 1.1 ろんしゃ [論者] 1.2 べんごにん [弁護人] 1.3 べんごしゃ [弁護者] 1.4 ひょうぼう [標榜] 1.5 ていしょうしゃ... -
Advocate (of a theory or principle)
n しゅぎしゃ [主義者] -
Advocate of imperial rule
Mục lục 1 n 1.1 そんのう [尊皇王] 1.2 そんのう [尊皇] 1.3 そんのう [尊王] n そんのう [尊皇王] そんのう [尊皇] そんのう... -
Adze
n ておの [手斧] ちょうな [手斧] -
Adzuki bean mochi
n ぼたもち [牡丹餅] -
Aerial
adj-na,adj-no,n かくう [架空] -
Aerial bombing
n くうばく [空爆] -
Aerial inspection
n くうちゅうささつ [空中査察] -
Aerial or in-flight refueling
n くうちゅうきゅうゆ [空中給油]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.