Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Advise

n

かん [勧]

Xem thêm các từ khác

  • Adviser

    Mục lục 1 n 1.1 そうだんやく [相談役] 1.2 じょごんしゃ [助言者] 1.3 じょげんしゃ [助言者] 1.4 こもん [顧問] 1.5 かんこくしゃ...
  • Advisor

    Mục lục 1 n 1.1 はなしあいて [話し相手] 1.2 しどういん [指導員] 1.3 アドヴァイザー n はなしあいて [話し相手] しどういん...
  • Advisory body

    n こもんだん [顧問団]
  • Advisory committee (council, panel)

    n しもんいいんかい [諮問委員会]
  • Advisory organ

    n しもんきかん [諮問機関]
  • Advocacy

    Mục lục 1 n 1.1 べんご [弁護] 1.2 だいげん [代言] 1.3 しょうどう [唱道] 1.4 しょうどう [唱導] 1.5 こすい [鼓吹] 2 n,vs...
  • Advocacy of war

    n しゅせん [主戦]
  • Advocate

    Mục lục 1 n 1.1 ろんしゃ [論者] 1.2 べんごにん [弁護人] 1.3 べんごしゃ [弁護者] 1.4 ひょうぼう [標榜] 1.5 ていしょうしゃ...
  • Advocate (of a theory or principle)

    n しゅぎしゃ [主義者]
  • Advocate of imperial rule

    Mục lục 1 n 1.1 そんのう [尊皇王] 1.2 そんのう [尊皇] 1.3 そんのう [尊王] n そんのう [尊皇王] そんのう [尊皇] そんのう...
  • Adze

    n ておの [手斧] ちょうな [手斧]
  • Adzuki bean mochi

    n ぼたもち [牡丹餅]
  • Aerial

    adj-na,adj-no,n かくう [架空]
  • Aerial bombing

    n くうばく [空爆]
  • Aerial inspection

    n くうちゅうささつ [空中査察]
  • Aerial or in-flight refueling

    n くうちゅうきゅうゆ [空中給油]
  • Aerial photograph

    n こうくうしゃしん [航空写真] くうちゅうしゃしん [空中写真]
  • Aerial root

    n きこん [気根]
  • Aerial sepulture (burial)

    n ふうそう [風葬]
  • Aerial stunts

    n ちゅうのり [宙乗り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top