- Từ điển Anh - Nhật
Advocate
Mục lục |
n
ろんしゃ [論者]
べんごにん [弁護人]
べんごしゃ [弁護者]
ひょうぼう [標榜]
ていしょうしゃ [提唱者]
だいげんしゃ [代言者]
しゅちょうしゃ [主張者]
こすいしゃ [鼓吹者]
Xem thêm các từ khác
-
Advocate (of a theory or principle)
n しゅぎしゃ [主義者] -
Advocate of imperial rule
Mục lục 1 n 1.1 そんのう [尊皇王] 1.2 そんのう [尊皇] 1.3 そんのう [尊王] n そんのう [尊皇王] そんのう [尊皇] そんのう... -
Adze
n ておの [手斧] ちょうな [手斧] -
Adzuki bean mochi
n ぼたもち [牡丹餅] -
Aerial
adj-na,adj-no,n かくう [架空] -
Aerial bombing
n くうばく [空爆] -
Aerial inspection
n くうちゅうささつ [空中査察] -
Aerial or in-flight refueling
n くうちゅうきゅうゆ [空中給油] -
Aerial photograph
n こうくうしゃしん [航空写真] くうちゅうしゃしん [空中写真] -
Aerial root
n きこん [気根] -
Aerial sepulture (burial)
n ふうそう [風葬] -
Aerial stunts
n ちゅうのり [宙乗り] -
Aerial tactics
n くうていさくせん [空挺作戦] -
Aerial tram
n ロープウエイ -
Aerial wiring
n かせん [架線] -
Aerobe
adj-na,n こうきせいせいぶつ [好気性生物] -
Aerobic bacteria
n こうきせいさいきん [好気性細菌] -
Aerobic dancing
n エアロビックダンシング -
Aerobic fitness
n エアロビックフィットネス -
Aerobicise
vs エアロビサイズ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.