Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Advocate

Mục lục

n

ろんしゃ [論者]
べんごにん [弁護人]
べんごしゃ [弁護者]
ひょうぼう [標榜]
ていしょうしゃ [提唱者]
だいげんしゃ [代言者]
しゅちょうしゃ [主張者]
こすいしゃ [鼓吹者]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top