- Từ điển Anh - Nhật
Affiliate
n
ぼうけい [傍系]
かにゅうしゃ [加入者]
Xem thêm các từ khác
-
Affiliate company
n けいれつがいしゃ [系列会社] -
Affiliated
Mục lục 1 n 1.1 どうけい [同系] 2 n,vs 2.1 ふぞく [附属] 2.2 ふぞく [付属] n どうけい [同系] n,vs ふぞく [附属] ふぞく... -
Affiliated companies
n しまいがいしゃ [姉妹会社] -
Affiliated company
n かんけいがいしゃ [関係会社] -
Affiliated company accounted for by the equity-method
n もちぶんほうてきようかいしゃ [持分法適用会社] -
Affiliated concern
n どうぞくがいしゃ [同族会社] どうぞくかいしゃ [同族会社] -
Affiliated hospital
n ふぞくびょういん [付属病院] -
Affiliated school
n ふぞくこう [付属校] -
Affiliated structure or institute
n ふせつ [附設] ふせつ [付設] -
Affiliated with
n さんか [傘下] -
Affiliation
Mục lục 1 n 1.1 かめい [加盟] 2 n,vs 2.1 かにゅう [加入] 2.2 がっぺい [合併] 3 ok,n,vs 3.1 ごうへい [合併] n かめい [加盟]... -
Affinity
Mục lục 1 n 1.1 るいえん [類縁] 1.2 ゆえん [由縁] 1.3 しんわせい [親和性] 1.4 しんきんかん [親近感] 1.5 えんこ [縁故]... -
Affinity (chemical ~)
n しんわりょく [親和力] -
Affirmation
Mục lục 1 n 1.1 こうてい [肯定] 2 n,vs 2.1 だんげん [断言] 2.2 かくにん [確認] n こうてい [肯定] n,vs だんげん [断言]... -
Affirmative
adj-na こうていてき [肯定的] -
Affirmative sentence
n こうていぶん [肯定文] -
Affix
Mục lục 1 n 1.1 せつじ [接辞] 2 n,vs 2.1 ふ [付] n せつじ [接辞] n,vs ふ [付] -
Affixing a seal
n,vs かはん [加判] -
Afflatus
n れいかん [霊感] -
Affliction
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 なんぎ [難儀] 2 n 2.1 りさい [罹災] 2.2 しっく [疾苦] 2.3 くじゅう [苦渋] 2.4 かんなん [患難]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.