- Từ điển Anh - Nhật
Again
Mục lục |
adv
またしても [又しても]
また [亦]
ふたたび [再び]
あらためて [改めて]
またもや [又もや]
exp
もういちど [もう一度]
n
ことあたらしく [事新しく]
adv,conj,n
また [又]
adv,conj,uk
さらに [更に]
adv,int
もう
n-adv,n-t
さいど [再度]
pref
さい [再]
Xem thêm các từ khác
-
Again (and again)
adv,exp またまた [又々] またまた [又又] -
Again (once ~)
adv またも [又も] -
Again and again
Mục lục 1 adv 1.1 つぶさに [悉に] 1.2 つぶさに [具に] 1.3 つぶさに [備に] 2 adv,n 2.1 さいさん [再三] 3 adv,uk 3.1 しばしば... -
Against
Mục lục 1 conj,n,pref,vs 1.1 たい [対] 2 exp 2.1 にはんして [に反して] 2.2 にたいして [に対して] 3 n 3.1 アゲンスト conj,n,pref,vs... -
Against wind
n アゲンストウインド -
Agalmatolite
n ろうせき [蝋石] -
Agape
Mục lục 1 n 1.1 アカペー 1.2 あいさんかい [愛餐会] 1.3 あいさん [愛餐] n アカペー あいさんかい [愛餐会] あいさん... -
Agar-agar
n かんてん [寒天] てんぐさ [天草] -
Agarikamachi
n あがりかまち [上がり框] -
Agate
n めのう [瑪瑙] -
Agave (cactus-like plant)
n りゅうぜつらん [龍舌蘭] -
Age
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 ねんぱい [年配] 1.2 ねんぱい [年輩] 2 n 2.1 ろう [老] 2.2 よ [世] 2.3 としは [年端] 2.4 いちだい [一代]... -
Age-group
n エージグループ -
Age-limit system
n ていねんせい [定年制] -
Age (of a young lady)
n ほうき [芳紀] -
Age 15
n しがく [志学] -
Age 16 (girl)
n はか [破瓜] -
Age 20
n ていねん [丁年] -
Age 30
n じりつ [而立] -
Age 40
n しょろう [初老]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.