Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Age

Mục lục

adj-no,n

ねんぱい [年配]
ねんぱい [年輩]

n

ろう [老]
よ [世]
としは [年端]
いちだい [一代]
よ [代]
まんねんれい [満年齢]
ねんれい [年齢]
ねんれい [年令]
ねんだい [年代]
ねんし [年歯]
せいねん [生年]
じゅれい [寿齢]
エージ

n-adv,n

とし [年]

adv,n

としごろ [年頃]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top