- Từ điển Anh - Nhật
Agent
Mục lục |
n
しゅっちょういん [出張員]
なかだち [仲立ち]
エージェント
だいり [代理]
せわにん [世話人]
とりあつかいにん [取扱人]
だいりぎょうしゃ [代理業者]
だいこうしゃ [代行者]
どういん [動因]
だいにん [代人]
せわびと [世話人]
だいりにん [代理人]
だいりてん [代理店]
だいりしゃ [代理者]
しゅうせんにん [周旋人]
Xem thêm các từ khác
-
Ages
n ひとむかし [一昔] -
Agglomerated village
n かいそん [塊村] -
Agglomeration
n,abbr アグロメ -
Agglutination
Mục lục 1 n 1.1 こうちゃくざい [膠着剤] 1.2 ゆごう [癒合] 2 n,vs 2.1 こうちゃく [膠着] 2.2 ゆうごう [融合] 2.3 ふちゃく... -
Agglutinative language
n こうちゃくご [膠着語] -
Aggravated breach of trust
n とくべつはいにん [特別背任] -
Aggravation
Mục lục 1 n 1.1 げきか [激化] 1.2 かちょう [加重] 1.3 げっか [激化] 1.4 じゅうだいか [重大化] 1.5 かじゅう [加重] 2... -
Aggregate
Mục lục 1 n 1.1 こつざい [骨材] 2 n,vs 2.1 しゅうけい [集計] n こつざい [骨材] n,vs しゅうけい [集計] -
Aggregate amount
n そうりょう [総量] -
Aggregate amount of indebtedness
n ふさいそうがく [負債総額] -
Aggregation
n しゅうごうたい [集合体] しゅうせい [集成] -
Aggression
Mục lục 1 n 1.1 しんりゃく [侵略] 1.2 しんりゃく [侵掠] 1.3 こうせい [攻勢] 1.4 さんしょく [蚕食] 2 n,vs 2.1 しんにゅう... -
Aggressive
Mục lục 1 adj-na 1.1 せんとうてき [戦闘的] 1.2 こうげきてき [攻撃的] 1.3 アグレッシブ 1.4 しんりゃくてき [侵略的]... -
Aggressive attitude
adj-na,n こうしせい [高姿勢] -
Aggressive war
n しんりゃくせんそう [侵略戦争] -
Aggressiveness
n こうげきせいしん [攻撃精神] -
Aggressor
n しんりゃくしゃ [侵略者] -
Aggressor nation
n しんりゃくこく [侵略国] -
Agile
Mục lục 1 adj,uk 1.1 はしこい [捷い] 1.2 はしっこい [捷い] 1.3 はしっこい [敏捷い] 1.4 はしこい [敏捷い] 2 adj-na,n 2.1... -
Agilely
n すばやく [素早く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.