Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Agreement

Mục lục

n

しょういん [承允]
やっかん [約款]
りょうかい [領会]
とりきめ [取り極め]
けいやく [契約]
どうかん [同感]
とりきめ [取り決め]
うけ [受け]
がっち [合致]
やくだく [約諾]
とりきめ [取決]
どうい [同意]
だけつ [妥結]
しょうにん [承認]
しょうちのすけ [承知之助]
さだめ [定め]
きょうやく [協約]
きょうていあん [協定案]
ぎてい [議定]
とりきめ [取決め]
とうごう [投合]
きょうていしょ [協定書]
きょうてい [協定]
きめ [決め]
しょういん [承引]
りょうかい [領解]
やくじょう [約定]
しょうちのまく [承知の幕]
とりきめ [取極め]
ごうい [合意]
きょうしょう [協商]
きやく [規約]
ぎじょう [議定]
アグレマン
アグリーメント

n,vs

しょうち [承知]
がってん [合点]
なっとく [納得]
さんせい [賛成]
けいごう [契合]
わごう [和合]
がてん [合点]
いっち [一致]
しょうだく [承諾]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top