- Từ điển Anh - Nhật
Airline
n
エアライン
Xem thêm các từ khác
-
Airline company
n こうくうがいしゃ [航空会社] -
Airmail
n ひこうびん [飛行便] こうくうゆうびん [航空郵便] -
Airplane
n ひこうき [飛行機] -
Airplane taking off from a warship
n はっかん [発艦] -
Airport
Mục lục 1 n 1.1 ひこうじょう [飛行場] 1.2 くうこう [空港] 1.3 エアポート n ひこうじょう [飛行場] くうこう [空港]... -
Airport site
adj-no,n-pref りんくう [臨空] -
Airport tax
n エアポートタックス -
Airs of an official (putting on the ~)
n やくにんかぜ [役人風] -
Airship
n ひこうせん [飛行船] -
Airsick bag
n エアシックバッグ -
Airsickness
n エアシックネス こうくうびょう [航空病] -
Airspace
n くうかん [空間] くういき [空域] -
Airspace incursion
n りょうくうしんぱん [領空侵犯] -
Airspace management
n くういきかんり [空域管理] -
Airtight
Mục lục 1 n,vs 1.1 みっぺい [密閉] 2 adj-na,n 2.1 きみつ [気密] n,vs みっぺい [密閉] adj-na,n きみつ [気密] -
Airtight chamber
n きみつしつ [気密室] -
Airtight container
n みっぺいようき [密閉容器] -
Airway
n エアウェー -
Airy
adj-na,adv,vs フワフワ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.