- Từ điển Anh - Nhật
Alarm
Mục lục |
n
けいほう [警報]
アラーム
ひじょうしんごう [非常信号]
けいてき [警笛]
adj-na
ほうちき [報知機]
adj-na,n
けいほうき [警報機]
Xem thêm các từ khác
-
Alarm-clock
n,abbr めざまし [目覚まし] めざまし [目覚し] -
Alarm bell
n はやがね [早鐘] けいしょう [警鐘] -
Alarm clock
Mục lục 1 n 1.1 めざましとけい [目覚まし時計] 1.2 めざましどけい [目覚し時計] 1.3 めざましどけい [目覚まし時計]... -
Alarming
Mục lục 1 adj 1.1 ゆゆしい [由由しい] 1.2 ゆゆしい [由々しい] 2 n 2.1 かんしんすべき [寒心すべき] 2.2 かんしん [寒心]... -
Alas
Mục lục 1 exp 1.1 かなしいかな [哀哉] 1.2 かなしいかな [悲しい哉] 2 adv 2.1 あったら [可惜] 2.2 あたら [可惜] exp かなしいかな... -
Alas!
Mục lục 1 int,uk 1.1 ああ [嗟] 1.2 ああ [噫] 1.3 ああ [嗟夫] 1.4 ああ [於乎] 1.5 ああ [吁] 1.6 ああ [嗟乎] 1.7 ああ [於戯]... -
Albacore (fish)
n びんなが [鬢長] -
Albania
n アルバニア -
Albatross
Mục lục 1 n 1.1 しんてんおう [信天翁] 1.2 あほうどり [阿房鳥] 1.3 アルバトロス 1.4 あほうどり [信天翁] n しんてんおう... -
Albino
Mục lục 1 n 1.1 はくかこたい [白化個体] 1.2 しろこ [白子] 1.3 アルビノ n はくかこたい [白化個体] しろこ [白子] アルビノ -
Albino fox
n びゃっこ [白狐] しろぎつね [白狐] -
Albireo (aka Beta Cygni)
n アルビレオ -
Album
n アルバム -
Albumin
n らんぱく [卵白] アルブミン -
Albuminuria
n たんぱくにょう [蛋白尿] -
Alchemist
n れんきんじゅつし [錬金術師] -
Alchemy
Mục lục 1 n 1.1 おうごんじゅつ [黄金術] 1.2 れんたんじゅつ [煉丹術] 1.3 れんきんじゅつ [錬金術] n おうごんじゅつ... -
Alcohol
Mục lục 1 n 1.1 おさけ [お酒] 1.2 さけ [酒] 1.3 アルコール n おさけ [お酒] さけ [酒] アルコール -
Alcohol-related harassment
n アルハラ -
Alcohol-selling shop
Mục lục 1 n 1.1 しゅてん [酒店] 1.2 さかみせ [酒店] 1.3 さかだな [酒店] 1.4 さけてん [酒店] n しゅてん [酒店] さかみせ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.