- Từ điển Anh - Nhật
Alas
Mục lục |
exp
かなしいかな [哀哉]
かなしいかな [悲しい哉]
adv
あったら [可惜]
あたら [可惜]
Xem thêm các từ khác
-
Alas!
Mục lục 1 int,uk 1.1 ああ [嗟] 1.2 ああ [噫] 1.3 ああ [嗟夫] 1.4 ああ [於乎] 1.5 ああ [吁] 1.6 ああ [嗟乎] 1.7 ああ [於戯]... -
Albacore (fish)
n びんなが [鬢長] -
Albania
n アルバニア -
Albatross
Mục lục 1 n 1.1 しんてんおう [信天翁] 1.2 あほうどり [阿房鳥] 1.3 アルバトロス 1.4 あほうどり [信天翁] n しんてんおう... -
Albino
Mục lục 1 n 1.1 はくかこたい [白化個体] 1.2 しろこ [白子] 1.3 アルビノ n はくかこたい [白化個体] しろこ [白子] アルビノ -
Albino fox
n びゃっこ [白狐] しろぎつね [白狐] -
Albireo (aka Beta Cygni)
n アルビレオ -
Album
n アルバム -
Albumin
n らんぱく [卵白] アルブミン -
Albuminuria
n たんぱくにょう [蛋白尿] -
Alchemist
n れんきんじゅつし [錬金術師] -
Alchemy
Mục lục 1 n 1.1 おうごんじゅつ [黄金術] 1.2 れんたんじゅつ [煉丹術] 1.3 れんきんじゅつ [錬金術] n おうごんじゅつ... -
Alcohol
Mục lục 1 n 1.1 おさけ [お酒] 1.2 さけ [酒] 1.3 アルコール n おさけ [お酒] さけ [酒] アルコール -
Alcohol-related harassment
n アルハラ -
Alcohol-selling shop
Mục lục 1 n 1.1 しゅてん [酒店] 1.2 さかみせ [酒店] 1.3 さかだな [酒店] 1.4 さけてん [酒店] n しゅてん [酒店] さかみせ... -
Alcohol (ethyl ~)
n しゅせい [酒精] -
Alcohol combined with sugar, spices, fruit etc.
n こんせいしゅ [混成酒] -
Alcohol expenses
n さかだい [酒代] -
Alcohol fermentation
n アルコールはっこう [アルコール発酵] -
Alcohol thermometer
n アルコールおんどけい [アルコール温度計]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.