- Từ điển Anh - Nhật
Algae
n
も [藻]
そうるい [藻類]
Xem thêm các từ khác
-
Algae forming pond scum
n あおみどろ [青味泥] -
Algal fungi
n そうきんるい [藻菌類] -
Algebra
n だいすう [代数] だいすうがく [代数学] -
Algebraic equation
n だいすうほうていしき [代数方程式] -
Algebraic expression
n だいすうしき [代数式] -
Algebraic function
n だいすうかんすう [代数関数] -
Algebraic sum
n だいすうてきわ [代数的和] -
Algeria
n アルジェリア -
Alginic acid
n アルギンさん [アルギン酸] -
Algol
n アルゴル -
Algorithm
n アルゴリズム えんざんてじゅん [演算手順] -
Algorithmic
adj-na,n アルゴリズミック -
Alias
Mục lục 1 n 1.1 かりのな [仮の名] 1.2 ひつめい [筆名] 1.3 へんみょう [変名] 1.4 べっしょう [別称] 1.5 へんめい [変名]... -
Alias (false name)
n ぎめい [偽名] -
Alibi
n ふざいしょうめい [不在証明] アリバイ -
Alien
Mục lục 1 n 1.1 エイリアン 1.2 いせいじん [異星人] 1.3 たこくじん [他国人] 1.4 エーリアン n エイリアン いせいじん... -
Alien (different) race
n いじんしゅ [異人種] -
Alien Registration Law
n がいこくじんとうろくほう [外国人登録法] -
Alien elements
n いぶんし [異分子] -
Alien land
n きゃくど [客土] かくど [客土]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.