Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Alliance

Mục lục

n,vs

がったい [合体]
どうめい [同盟]

n

がっしょうれんこう [合従連衡]
アライアンス
れんめい [連盟]
れんりつ [聯立]
れんごう [連合]
えんぐみ [縁組み]
えんぐみ [縁組]
れんりつ [連立]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top