- Từ điển Anh - Nhật
Also
Mục lục |
conj
だって
adv,exp,uk
やっぱり [矢っ張り]
やはり [矢張り]
n
にも
adv
また [亦]
Xem thêm các từ khác
-
Also-ran
n とうがい [等外] -
Also called
n ともいう -
Altaic
n アルタイしょご [アルタイ諸語] -
Altair
n ひこぼし [彦星] けんぎゅうせい [牽牛星] -
Altar
Mục lục 1 n 1.1 さいだん [祭壇] 1.2 くもつだい [供物台] 1.3 せいだん [聖壇] n さいだん [祭壇] くもつだい [供物台]... -
Altar boy
n じしゃ [侍者] -
Altar of sacrifice
n そ [俎] -
Altar room
n ぶつま [仏間] -
Alteration
Mục lục 1 n 1.1 かえ [替え] 1.2 へんい [変移] 1.3 かわり [変わり] 1.4 へんぞう [変造] 2 n,vs 2.1 へんこう [変更] 2.2 へんか... -
Altering
n,vs かいざん [改竄] -
Alternate
Mục lục 1 n 1.1 だいり [代理] 1.2 だいりしゃ [代理者] 1.3 かわり [代わり] 1.4 だいりにん [代理人] 1.5 オルタネイト... -
Alternate hope and fear
n いっきいちゆう [一喜一憂] -
Alternate interior angles
n さっかく [錯角] -
Alternate plan
n だいあん [代案] -
Alternately
Mục lục 1 n 1.1 かわりばんこ [代わり番こ] 1.2 かわりばんこに [代り番こに] 1.3 ひとつおきに [一つ置きに] 1.4 かわりばんに... -
Alternating-current winding
n ぶんまき [分巻] -
Alternating current
n こうりゅう [交流] -
Alternation
Mục lục 1 n,vs 1.1 こうたい [交代] 1.2 こうたい [交替] 2 adj-na,n 2.1 たがいちがい [互い違い] n,vs こうたい [交代] こうたい... -
Alternation of generations
n せだいこうたい [世代交代] -
Alternation of nuclear phases
n かくそうこうたい [核相交代]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.