- Từ điển Anh - Nhật
American
n
アメリカン
Xem thêm các từ khác
-
American-English
n べいえい [米英] -
American-French
n べいふつ [米仏] -
American-German
n べいどく [米独] -
American-Soviet
n べいソ [米ソ] -
American-born Japanese
n にせい [二世] -
American (and or or Canadian) wood
n べいざい [米材] -
American (citizen)
n べいこくみん [米国民] -
American English (lang)
n べいご [米語] -
American Indian
n ほくべいどじん [北米土人] アメリカインディアン -
American League
n アメリカンリーグ -
American Revolutionary War
n どくりつせんそう [独立戦争] -
American bison
n アメリカやぎゅう [アメリカ野牛] -
American casual
n,abbr アメカジ -
American coffee (i.e. weak and tasteless)
n アメリカンコーヒー -
American continent
n アメリカたいりく [アメリカ大陸] -
American cotton
n べいめん [米綿] -
American currency
n べいか [米貨] -
American depositary receipt (ADR)
n べいこくよたくしょうけん [米国預託証券] -
American football
Mục lục 1 n 1.1 がいきゅう [鎧球] 1.2 アメリカンフットボール 2 abbr 2.1 アメフト n がいきゅう [鎧球] アメリカンフットボール... -
American graduate law school entrance test
n ほうがくけいだいがくいんきょうつうにゅうがくしけん [法学系大学院共通入学試験]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.