Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “An” Tìm theo Từ (761) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (761 Kết quả)

  • n いっこくもの [一国者] こくすいしゅぎしゃ [国粋主義者]
  • n けいようご [形容語]
"
  • n つぎて [継ぎ手]
  • n れっしゃ [劣者]
  • n いちみ [一味]
  • n ひのし [火熨斗] のし [伸]
  • Mục lục 1 n 1.1 おそなえ [お供え] 1.2 けんもつ [献物] 1.3 けんのうひん [献納品] 1.4 おそなえ [御供え] n おそなえ [お供え] けんもつ [献物] けんのうひん [献納品] おそなえ [御供え]
  • n いちやく [一役]
  • n のあそび [野遊び]
  • n ぬけめ [抜け目]
  • n ずいしん [随身]
  • n しょうこぶっけん [証拠物件]
  • n おまけ [御負け] おまけ [お負け]
  • n まがいもの [擬い物]
  • n ちゅうしゃえき [注射液]
  • n いちれい [一例]
  • n むたいぶつ [無体物]
  • n ちしきじん [知識人] しゅちしゅぎしゃ [主知主義者]
  • n おくりじょう [送り状]
  • Mục lục 1 n 1.1 いっぴん [一品] 1.2 いっけん [一件] 1.3 いっこう [一項] 1.4 ひとつがき [一つ書き] n いっぴん [一品] いっけん [一件] いっこう [一項] ひとつがき [一つ書き]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top