Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Anchored” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 しんがり 1.2 アンカー 1.3 いかり [錨] 2 n,vs 2.1 ていはく [碇泊] n しんがり アンカー いかり [錨] n,vs ていはく [碇泊]
  • n よびいかり [予備錨]
  • n とうびょう [投錨]
  • n いかりづな [錨綱] いかりづな [碇綱]
  • Mục lục 1 n 1.1 かいらん [解纜] 1.2 でふね [出船] 1.3 いでぶね [出船] n かいらん [解纜] でふね [出船] いでぶね [出船]
  • exp みなとにとまる [港に泊まる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top