- Từ điển Anh - Nhật
Anguish
Mục lục |
n
くるしみ [苦しみ]
ゆうもん [憂悶]
つうく [痛苦]
おうのう [懊悩]
なやみ [悩み]
ひたん [悲嘆]
くもん [苦悶]
もだえ [悶え]
ひたん [悲歎]
n,vs
くのう [苦悩]
のうらん [悩乱]
Xem thêm các từ khác
-
Anguishedly
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 もんもん [悶悶] 1.2 もんもん [悶々] 2 adv 2.1 さめざめ adj-na,n もんもん [悶悶] もんもん [悶々]... -
Angular
Mục lục 1 n 1.1 けいかくのある [圭角の有る] 1.2 かどのある [角の有る] 2 adv,n 2.1 ごつごつ 3 adj 3.1 かどかどしい [角角しい]... -
Angular acceleration
n かくかそくど [角加速度] -
Angular dispersion
n かくぶんさん [角分散] -
Angular distance
n かっきょ [角距] かくきょり [角距離] -
Angular frequency
n かくしゅうはすう [角周波数] -
Angular momentum (physics)
n かくうんどうりょう [角運動量] -
Angular velocity
n かくそくど [角速度] -
Anhydride
n むすいぶつ [無水物] -
Anhydrous
n むすい [無水] -
Aniline
n アニリン -
Aniline dye
n アニリンせんりょう [アニリン染料] -
Anima
n アニマ -
Animal
Mục lục 1 n 1.1 どうぶつ [動物] 1.2 アニマル 1.3 いきもの [生き物] n どうぶつ [動物] アニマル いきもの [生き物] -
Animal bred for its meat
n にくようしゅ [肉用種] -
Animal fat
n どうぶつゆし [動物油脂] -
Animal flesh
n じゅうにく [獣肉] -
Animal husbandry
n ちくさん [畜産] ちくさんがく [畜産学] -
Animal kingdom
n どうぶつかい [動物界] -
Animal matter
n どうぶつしつ [動物質]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.